常州話
Tổng quan
Phương ngữ Thường Châu là một phương ngữ của Tiếng Ngô Thái Hồ, và của tiểu phiến Tì Lăng.
Wikipedia
吳語維基百科 中文維基百科 English Wikipedia Русский Википедия Norsk WikipediaVideo
Khóa học
Âm nhạc
Hoạt họa
Văn hoá
Tài liệu
- 趙元任. 現代吳語的研究. 清華學校研究院叢書第四種. 清華學校研究院. 1928.
- 趙元任. 北京、蘇州、常州語助詞的研究. 清華學報. 1962.
- 史有为. 常州方言的“佬”. 中国语文, 1982 (3).
- 赵元任. 常州吟诗的乐调十七例. 中国音乐, 1983-01.
- 贺建国. 试论常州话双音节词的连续变调及其普通话连续变调的比较. 镇江师专学报(社会科学版), 1986 (1).
- 汪平. 常州方言的连续变调. 方言, 1988 (3).
- 史有为. 助词“了”在常州话、上海话中的对应形式. 吴语论丛, 上海教育出版社, 1988.
- 钱乃荣. 当代吴语研究. 上海教育出版社. 1992.
- 常州市地方志编纂委员会. 常州市志. 中国社会科学出版社. 1995.
- 江苏省地方志编纂委员会. 江苏省志 方言志. 南京大学出版社. 1998.
- 殷北华. 常州方言入声与普通话对应关系初探. 常州教育学院学报, 1999 (4).
- 殷北华. 常州方言声母与普通话声母对应关系初探. 常州教育学院学报(综合版), 2000, 18(2):30-34.
- 钟敏. 浅谈常州话的语音特点. 第二届国际吴方言学术研讨会论文集. 2001-03.
- 殷北华. 常州方言音韵结构特点初探. 常州师专学报, 2002, 20(5):109-113.
- 史有为. 常州话的达成貌及其价值. 现代中国语研究. 2002.
- 钟敏. 常州话的文白异读探析. 常州工学院学报(社会科学版), 2005, 23(4):12-15.
- 周晓锋、徐益锋、范炎培. 常州方言. 黑龙江人民出版社, 2005.
- 劲松、瞿霭堂. 常州话前高元音的舌尖化. 第三届国际吴方言学术研讨会论文集, 2005-04.
- 支洁. 常州方言语音的内部分歧探析. 常州工学院学报(社会科学版), 2006, 24(3):19-23.
- 秦德祥、钟敏、柳飞、金丽藻. 赵元任、程曦的诗文吟诵. 方言, 2006 (2).
- 史皓元, 石汝杰, 顾黔. 江淮官话与吴语边界的方言地理学研究. 上海教育出版社. 2006-12.
- 钱晶. 常州方言声调实验研究. 南京师范大学硕士学位论文. 2007.
- 巢云栋. 〈官场现形记〉常州方言初探. 珠海出版社, 2007-10.
- 吴语协会. 常州话拼音方案. 2007-06.
- 钟敏. 常州话单音节形容词三字格变式的分析. 江苏广播电视大学学报, 2007, 18(6):61-64.
- 金丽藻. 常州话绅谈与街谈之离合融变. 常州工学院学报(社会科学版), 2008, 26(3):75-78,83
- 钟敏, 金丽藻, 秦德祥. 赵元任先生吟诵诗文记音. 第四届国际吴方言学术研讨会论文集, 2008-03.
- 陈立平. 双语社团语码转换研究:以常州话—普通话语码转换为例. 上海交通大学出版社, 2009-07.
- 范炎培,钟敏. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集. 2010.
- 范炎培. 漫话常州方言. 江苏人文社会科学讲座. 2010.
- 庄洲牮. 常州方言语音向普通话靠拢趋势研究. 南京林业大学. 2010.
- 屠国瑞. 略论方言词典的注音——附常州方言注音方案. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集, 2010-03.
- 刘民钢. 赵元任《现代吴语的研究》所记声调的转写. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集, 2010-03.
- 张伟芳. 常州方言匣母的读音类型与历史演变. 常州工学院学报(社会科学版). 2010, 28(2):65-69.
- 金丽藻. 赵元任与常州方言语音研究. 常州工学院学报(社会科学版), 2011, 29(3):7-12.
- 姜文洁. 普通话“很”与常州话“到则”组合功能异同分析. 现代语文(下旬.语言研究), 2012 (5):58-60.
- 王琼. 常州方言语音研究综述. 现代语文(下旬.语言研究), 2014 (4):10-11
- 钱惠英. 常州金坛方言音系记略. 无锡商业职业技术学院学报. 2016, 16(5): 105–112.
- 张律, 安师墨. 从连读变调看常州方言“绅谈”与“街谈”的语音差异. 现代语文(下旬.语言研究), 2017 (2):39-43
- 钟敏. 常州方言四字格俗成语释例. 江苏理工学院学报. 2018.
- 张律. 常州方言对常州普通话语音的影响. 金陵科技学院学报(社会科学版). 2019 (1):61-64,74
Từ điển
# | Từ | Wuphin | IPA | từ loại | thẻ | ý nghĩa | ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Trung | Tiếng Anh | |||||||
1 | 常州話 | zan tsei gho | zɑŋ tseɪ ɦo | danh từ riêng | 常州話 | Changzhou dialect | ||
2 | 吳語 | wu yu | ɦu ɦy | danh từ riêng | 吳語 | Wu dialect | ||
3 | 我 | ngou | ŋɤɯ | đại từ | 我 | I | ||
4 | 你 | gni | ȵi | đại từ | 你 | you (singular) | ||
5 | 佗 | da | dɑ | đại từ | 他 | he/she/it | ||
6 | 我家 | ngou ko | ŋɤɯ ko | đại từ | 我們 | we (exclusive) | ||
7 | 哈你 | hae gni | xɛ ȵi | đại từ | 咱們 | we (inclusive) | ||
8 | 哈你家 | hae gni ko | xɛ ȵi ko | đại từ | 咱們 | we (inclusive) | ||
9 | 你家 | gni ko | ȵi ko | đại từ | 你們 | you (plural) | ||
10 | 佗家 | da ko | dɑ ko | đại từ | 他們 | they | ||
11 | 自家 | zy ko | zɿ ko | đại từ | 自己 | oneself | ||
12 | 嗲 | tia | tiɑ | từ hạn định | 什麼 | what / which | 本字「底」 | |
13 | 嗲人 | tia nin | tiɑ niŋ | đại từ | 誰 | who | ||
14 | 儕 | zae | zɛ | phó từ | 一起 | together | 本字「全」 | |
15 | 男人家 | noe gnin ko | nɤ ȵiŋ ko | danh từ | 男人(已婚) | male (married) | ||
16 | 女人家 | gniu gnin ko | ȵy ȵiŋ ko | danh từ | 女人(已婚) | female (married) | ||
17 | 男佬 | noe lau | nɤ lɐɯ | danh từ | 丈夫 | husband | ||
18 | 女佬 | gniu lau | ȵy lɐɯ | danh từ | 妻子 | wife | ||
19 | 老倌 | lau kuoe | lɐɯ kuɤ | danh từ | 丈夫 | husband | ||
20 | 老嬤 | lau mo | lɐɯ mo | danh từ | 妻子 | wife | 亦作「老媽」「老嫫」,「嬤」本字「母」 | |
21 | 老嬤嬤 | lau mo mo | lɐɯ mo mo | danh từ | 老太婆 | old woman | ||
22 | 佬小 | lau siau | lɐɯ siɐɯ | danh từ | 男孩 | boy | ||
23 | 佬小家 | lau siau ko | lɐɯ siɐɯ ko | danh từ | 男孩子 | boy | ||
24 | 丫頭 | o dei | o deɪ | danh từ | 女孩 | girl | ||
25 | 細丫頭 | si o dei | si o deɪ | danh từ | 小女孩 | girl | ||
26 | 毛丫頭 | mau o dei | mɐɯ o deɪ | danh từ | 小女孩 | girl | ||
27 | 丫頭家 | o dei ko | o deɪ ko | danh từ | 女孩子 | girl | ||
28 | 女女 | gniu gniu | ȵy ȵy | danh từ | 女兒 | daughter | ||
29 | 阿爹 | a ti | ɑ ti | danh từ | 爺爺 | grandfather | ||
30 | 爹 | tia | tiɑ | danh từ | 爸 | father | ||
31 | 老子 | lau tsy | lɐɯ tsɿ | danh từ | 爸爸 | father | ||
32 | 親娘 | tshin gnian | ts’iŋ ȵiɑŋ | danh từ | 奶奶 | grandmother | ||
33 | 姆媽 | m ma | m̩ mɑ | danh từ | 媽媽 | mom | ||
34 | 恩娘 | gn gnian | ȵ̩ ȵiɑŋ | danh từ | 母親 | mother | ||
35 | 舅公 | jiou kon | dʑiɤɯ koŋ | danh từ | 外公 | grandfather | ||
36 | 娘舅 | gnian jiou | ȵiɑŋ dʑiɤɯ | danh từ | 舅父 | uncle | ||
37 | 阿舅 | a jiou | ɑ dʑiɤɯ | danh từ | 舅子 | uncle | ||
38 | 娘娘 | gnian gnian | ȵiɑŋ ȵiɑŋ | danh từ | 姑母 | aunt | ||
39 | 𡚭𡚭 | paq paq | pɑʔ pɑʔ | danh từ | 姑母 | aunt | 本字「伯伯」(蘇州音) | |
40 | 大阿伯 | dou aq poq | dɤɯ ɑʔ pɔʔ | danh từ | 大伯子 | husband's elder brother | ||
41 | 細阿叔 | si a soq | si ɑ sɔʔ | danh từ | 小叔子 | husband's younger brother | ||
42 | 舍姆 | sa m | sɑ m̩ | danh từ | 產婦 | woman in childbirth | ||
43 | 細赤佬 | si tsheq lau | si ts’əʔ lɐɯ | danh từ | 小混蛋 | rascal | ||
44 | 小赤佬 | siau tsheq lau | siɐɯ ts’əʔ lɐɯ | danh từ | 小伙子 | lad | ||
45 | 舊年頭 | jiou gnie dei | dʑiɤɯ ȵiɪ deɪ | danh từ | 去年 | last year | ||
46 | 開年頭 | khai gnie dei | k’æɪ ȵiɪ deɪ | danh từ | 明年 | next year | ||
47 | 前年頭 | zie gnie dei | ziɪ ȵiɪ deɪ | danh từ | 前年 | the year before last | ||
48 | 前年子 | zie gnie tsy | ziɪ ȵiɪ tsɿ | danh từ | 前年 | the year before last | ||
49 | 今夜 | cin ya | tɕiŋ ɦiɑ | danh từ | 今天 | today | ||
50 | 今朝頭 | cin tsau dei | tɕiŋ tsɐɯ deɪ | danh từ | 今天 | today | ||
51 | 明朝 | men tsau | məŋ tsɐɯ | danh từ | 明天 | tomorrow | ||
52 | 明朝頭 | men tsau dei | məŋ tsɐɯ deɪ | danh từ | 明天 | tomorrow | ||
53 | 昨頭 | zo dei | zo deɪ | danh từ | 昨天 | yesterday | ||
54 | 昨夜子 | zo ya tsy | zo ɦiɑ tsɿ | danh từ | 昨天 | yesterday | ||
55 | 前夜頭 | zie ya dei | ziɪ ɦiɑ deɪ | danh từ | 前天 | the day before yesterday | ||
56 | 前夜子 | zie ya tsy | ziɪ ɦiɑ tsɿ | danh từ | 前天 | the day before yesterday | ||
57 | 後朝 | ghei tsau | ɦeɪ tsɐɯ | danh từ | 后天 | the day after tomorrow | ||
58 | 後朝頭 | ghei tsau dei | ɦeɪ tsɐɯ deɪ | danh từ | 后天 | the day after tomorrow | ||
59 | 上昼 | zan tsei | zɑŋ tseɪ | danh từ | 上午 | morning | ||
60 | 上昼頭 | zan tsei dei | zɑŋ tseɪ deɪ | danh từ | 上午 | morning | ||
61 | 下昼 | gho tsei | ɦo tseɪ | danh từ | 下午 | afternoon | ||
62 | 下昼頭 | gho tsei dei | ɦo tseɪ deɪ | danh từ | 下午 | afternoon | ||
63 | 日勒 | gniq leq | ȵiəʔ ləʔ | danh từ | 白天 | daytime | ||
64 | 夜勒 | ya leq | ɦiɑ ləʔ | danh từ | 晚上 | night | ||
65 | 早起頭 | tsau chi dei | tsɐɯ tɕ’i deɪ | danh từ | 早晨 | early morning | ||
66 | 辰光 | zen kuan | zəŋ kuɑŋ | danh từ | 时间 | time | ||
67 | 過歇頭 | kou shiq dei | kɤɯ ɕiəʔ deɪ | danh từ | 从前 | in the past | ||
68 | 過歇光 | kou shiq kuan | kɤɯ ɕiəʔ kuɑŋ | danh từ | 从前 | in the past | ||
69 | 一歇歇 | iq shiq shiq | iəʔ ɕiəʔ ɕiəʔ | danh từ | 一会儿 | a while | ||
70 | 歇昼 | shiq tsei | ɕiəʔ tseɪ | danh từ | 午休 | noon break | ||
71 | 日頭 | gniq dei | ȵiəʔ deɪ | danh từ | 太阳 | sun | ||
72 | 亮月 | lian yuq | liɑŋ ɦyəʔ | danh từ | 月亮 | moon | ||
73 | 霍霍險 | hoq hoq shie | xɔʔ xɔʔ ɕiɪ | danh từ | 閃電 | lightning | 「險」本字「閃」 | |
74 | 陣頭響 | dzen dei | dzəŋ deɪ | danh từ | 打雷 | thunder | ||
75 | 蒙松雨 | mon son yu | moŋ soŋ ɦy | danh từ | 小雨 | drizzle | ||
76 | 冷汛 | lan shiun | lɑŋ ɕyəŋ | danh từ | 寒潮 | cold wave | ||
77 | 日腳 | gniq ciaq | ȵiəʔ tɕiɑʔ | danh từ | 日子 | day | ||
78 | 絹頭 | cioe dei | tɕiɤ deɪ | danh từ | 手絹 | handkerchief | ||
79 | 紐頭 | gniou dei | ȵiɤɯ deɪ | danh từ | 紐扣 | button | ||
80 | 鞋衣帶 | gha yi ta | ɦɑ ɦi tɑ | danh từ | 鞋帶 | shoelace | ||
81 | 被頭 | bi dei | bi deɪ | danh từ | 被子 | quilt | ||
82 | 沿線 | ye sie | ɦiɪ siɪ | danh từ | 縫衣針 | sewing needle | ||
83 | 抽斗 | tshei tei | ts’eɪ teɪ | danh từ | 抽屜 | drawer | ||
84 | 家生 | ko san | ko sɑŋ | danh từ | 家具 | furniture | ||
85 | 薄刀 | boq tau | bɔʔ tɐɯ | danh từ | 菜刀 | kitchen knife | ||
86 | 骨牌凳 | kueq ba ten | kuəʔ bɑ təŋ | danh từ | 方凳 | stool | ||
87 | 灶屋間 | tsau oq kae | tsɐɯ ɔʔ kɛ | danh từ | 廚房 | kitchen | ||
88 | 老丫 | lau o | lɐɯ o | danh từ | 烏鴉 | crow | ||
89 | 白烏龜 | boq u kuai | bɔʔ u kuæɪ | danh từ | 鵝 | goose | ||
90 | 癩團 | la doe | lɑ dɤ | danh từ | 癩蛤蟆 | toad | ||
91 | 百腳 | poq ciaq | pɔʔ tɕiɑʔ | danh từ | 蜈蚣 | centipede | ||
92 | 河蚬 | ghou shie | ɦɤɯ ɕiɪ | danh từ | 蚯蚓 | earthworm | ||
93 | 偷瓜畜 | thei ko shioq | t’eɪ ko ɕiɔʔ | danh từ | 刺猬 | hedgehog | ||
94 | 雞婆 | ci bou | tɕi bɤɯ | danh từ | 母雞 | hen | ||
95 | 棒冰 | ban pin | bɑŋ piŋ | danh từ | 冰棍兒 | popsicle | ||
96 | 混堂 | wen dan | ɦuəŋ dɑŋ | danh từ | 浴室 | bathroom | ||
97 | 明堂 | men dan | məŋ dɑŋ | danh từ | 天井 | courtyard | ||
98 | 汏 | da | dɑ | động từ | 洗 | to wash | ||
99 | 汏浴 | da ghioq | dɑ ɦiɔʔ | động từ | 洗澡 | to bathe | ||
100 | 洗 | si | si | động từ | 洗 | to wash | ||
101 | 衣裳 | yi zan | ɦi zɑŋ | danh từ | 衣服 | clothes | ||
102 | 洗浴 | si ghioq | si ɦiɔʔ | động từ | 洗澡 | to bathe | ||
103 | 白相 | baq sian | bɑʔ siɑŋ | động từ | 玩 | to play | 亦作「孛相」 | |
104 | 揩面 | kha mie | k’ɑ miɪ | động từ | 洗臉 | to wash face | ||
105 | 面盤子 | mie boe tsy | miɪ bɤ tsɿ | danh từ | 臉 | face | ||
106 | 酒塘 | tsiou dan | tsiɤɯ dɑŋ | danh từ | 酒窩 | dimple | ||
107 | 眼烏珠 | ngae u tsyu | ŋɛ u tsʮ | danh từ | 眼珠 | eyeball | ||
108 | 讒吐 | zae thu | zɛ t’u | danh từ | 口水 | saliva | ||
109 | 牙官 | ngo kuoe | ŋo kuɤ | danh từ | 下巴 | chin | ||
110 | 濟手 | tsi sei | tsi seɪ | danh từ | 左手 | left hand | ||
111 | 順手 | zuen sei | zuəŋ seɪ | danh từ | 右手 | right hand | ||
112 | 腳骨浪 | ciaq kueq lan | tɕiɑʔ kuəʔ lɑŋ | danh từ | 腳踝 | ankle | ||
113 | 膝饅頭 | ciaq moe dei | tɕiɑʔ mɤ deɪ | danh từ | 膝蓋 | knee | ||
114 | 腳膀 | ciaq ban | tɕiɑʔ bɑŋ | danh từ | 腿 | leg | ||
115 | 做生活 | tsou san weq | tsɤɯ sɑŋ ɦuəʔ | động từ | 幹活兒 | to work | ||
116 | 吃生活 | chiq san weq | tɕ’iəʔ sɑŋ ɦuəʔ | động từ | 挨揍 | to get beaten | ||
117 | 收作 | sei tsou | seɪ tsɤɯ | động từ | 收拾 | to tidy up | ||
118 | 哭死 | khoq sy | k’ɔʔ sɿ | động từ | 哭 | to cry | ||
119 | 波 | pou | pɤɯ | động từ | 走 | to walk | 亦作「跛」 | |
120 | 抽昏 | tshei huen | ts’eɪ xuəŋ | động từ | 打呼嚕 | to snore | ||
121 | 相罵 | sian mo | siɑŋ mo | động từ | 吵架 | to argue | ||
122 | 死血 | sy shiuq | sɿ ɕyəʔ | danh từ | 凍瘡 | chilblain | ||
123 | 雀子斑 | tshiaq tsy pae | ts’iɑʔ tsɿ pɛ | danh từ | 雀斑 | freckles | ||
124 | 篤舌頭 | toq zeq dei | tɔʔ zəʔ deɪ | danh từ | 口吃 | stutter | ||
125 | 勒旁骨 | leq ban kueq | ləʔ bɑŋ kuəʔ | danh từ | 勒骨 | collarbone | ||
126 | 電火 | die hou | diɪ xɤɯ | danh từ | 電燈 | electric light | ||
127 | 來士 | lai zy | læɪ zɿ | tính từ | 能幹 | capable | ||
128 | 來士得 | lai zy teq | læɪ zɿ təʔ | tính từ | 能幹 | capable | ||
129 | 體面 | thi mie | t’i miɪ | tính từ | 漂亮 | beautiful | ||
130 | 曉則 | shiau tseq | ɕiɐɯ tsəʔ | động từ | 知道 | to know | ||
131 | 認則 | gnin tseq | ȵiŋ tsəʔ | động từ | 認識 | to recognize | ||
132 | 彎轉 | uae tsoe | uɛ tsɤ | động từ | 轉彎 | to turn | ||
133 | 做人家 | tsou gnin ko | tsɤɯ ȵiŋ ko | động từ | 節約 | to save | ||
134 | 闶 | ?? | [UNK][UNK] | động từ | 藏 | to hide | ||
135 | 漏落 | lei loq | leɪ lɔʔ | động từ | 丟失 | to lose | ||
136 | 坍沖 | thae tshon | t’ɛ ts’oŋ | động từ | 丟臉 | to disgrace | ||
137 | 坍臺 | thae tshon | t’ɛ ts’oŋ | động từ | 丟臉 | to disgrace | ||
138 | 拆爛污 | tshaq lae ??? | ts’ɑʔ lɛ [UNK][UNK] | tính từ | 馬虎 | careless | ||
139 | 懂清頭 | ton tshin dei | toŋ ts’iŋ deɪ | tính từ | 懂事 | sensible | ||
140 | 掩 | ie | iɪ | động từ | 躲 | to hide | ||
141 | 咾 | lau | lɐɯ | trợ từ | 的 | (associative particle?) | 亦作「佬」 | |
142 | 伐 | vaeq | vɛʔ | trợ từ | 嗎 | (interrogative particle) | ||
143 | 哪哼 | na han | nɑ xɑŋ | phó từ | 怎樣 | how | ||
144 | 奈尷 | na kae | nɑ kɛ | phó từ | 怎麼 | how | ||
145 | 奈何 | na hae | nɑ xɛ | phó từ | 怎麼 | how | ||
146 | 奈佬 | na lau | nɑ lɐɯ | phó từ | 怎麼 | how | ||
147 | 辦 | bae | bɛ | động từ | 做 | to do | 用於「奈何辦」「奈尷辦」(怎麼辦) | |
148 | 奈尷佬 | na kae lau | nɑ kɛ lɐɯ | tính từ | 怎麼樣 | how | ||
149 | 奈何佬 | na hae lau | nɑ xɛ lɐɯ | tính từ | 怎麼樣 | how | ||
150 | 啘 | ueq | uəʔ | trợ từ | 呢 | (sentence-final particle) | ||
151 | 啊 | a | ɑ | trợ từ | 啊 | (exclamatory particle) | ||
152 | 謝謝 | zia zia | ziɑ ziɑ | thán từ | 謝謝 | thank you | ||
153 | 是 | zy | zɿ | trợ động từ | 是 | to be | ||
154 | 弗 | feq | fəʔ | phó từ | 不 | not | 本字「不」 | |
155 | 個麼 | kou meq | kɤɯ məʔ | phó từ | 那麼 | so | ||
156 | 嗨 | hai | xæɪ | 地方? | place? | |||
157 | 叫 | ciau | tɕiɐɯ | động từ | 叫 | to be called as | ||
158 | 再會 | tsai uai | tsæɪ uæɪ | thán từ | 再見 | goodbye | ||
159 | 大家 | da ko | dɑ ko | đại từ | 大家 | everyone | ||
160 | 豬嘍嘍 | tsy lou lou | tsɿ lɤɯ lɤɯ | danh từ | 小豬 | piglet | ||
161 | 鴨弟弟 | aq di di | ɑʔ di di | danh từ | 小鴨 | duckling | ||
162 | 個 | keq | kəʔ | trợ từ | 的 | of | ||
163 | 箇 | kae | kɛ | từ hạn định | 這 | this | ||
164 | 箇裡 | kae li | kɛ li | đại từ | 這裡 | here | ||
165 | 過裡 | kou li | kɤɯ li | đại từ | 那裡 | there | ||
166 | 箇麼 | keq meq | kəʔ məʔ | phó từ | 這麼 | so | ||
167 | 過麼 | kou meq | kɤɯ məʔ | phó từ | 這麼 | so | ||
168 | 告 | kau | kɐɯ | liên từ kết hợp | 和 | and | ||
169 | 搭則 | taq tseq | tɑʔ tsəʔ | liên từ kết hợp | 和 | and | ||
170 | 搭則 | taq tseq | tɑʔ tsəʔ | danh từ | 搭檔 | partner | ||
171 | 照應 | tsau in | tsɐɯ iŋ | động từ | 照顧 | to take care of | ||
172 | 寫意 | sia yi | siɑ ɦi | tính từ | 舒服 | comfortable | ||
173 | 推板 | thai pae | t’æɪ pɛ | tính từ | 差勁 | bad | ||
174 | 撥 | peq | pəʔ | giới từ | 給 | to | 本字「把」 | |
175 | 弗要 | feq iau | fəʔ iɐɯ | trợ động từ | 不要 | don't | ||
176 | 覅 | fiau | fiɐɯ | trợ động từ | 不要 | don't | ||
177 | 事體 | zy thi | zɿ t’i | danh từ | 事情 | thing | ||
178 | 蠻 | mae | mɛ | phó từ | 很 | very | ||
179 | 窮 | jion | dʑioŋ | phó từ | 很 | very | ||
180 | 惡 | oq | ɔʔ | phó từ | 很 | very | ||
181 | 弗曾 | feq tsen | fəʔ tsəŋ | trợ động từ | 沒有 | didn't | ||
182 | 朆 | fen | fəŋ | trợ động từ | 沒有 | didn't | ||
183 | 弗會 | feq uai | fəʔ uæɪ | trợ động từ | 不會 | won't | ||
184 | 𣍐 | fuai | fuæɪ | trợ động từ | 不會 | won't | ||
185 | 弗好 | feq hau | fəʔ xɐɯ | trợ động từ | 不好 | bad | ||
186 | 𪥸 | feq hau | fəʔ xɐɯ | trợ động từ | 不好 | bad | ||
187 | 只要 | tsaq iau | tsɑʔ iɐɯ | liên từ phụ thuộc | 只要 | only if | ||
188 | 嘦 | tsiau | tsiɐɯ | liên từ phụ thuộc | 只要 | only if | ||
189 | 物事 | veq zy | vəʔ zɿ | danh từ | 東西 | thing | ||
190 | 東西 | ton shi | toŋ ɕi | danh từ | 東西 | thing | ||
191 | 對不起 | tai peq chi | tæɪ pəʔ tɕ’i | thán từ | 對不起 | sorry | ||
192 | 弗關事 | feq kuae zy | fəʔ kuɛ zɿ | thán từ | 沒有關係 | it doesn't matter | ||
193 | 弗礙事 | feq ngai zy | fəʔ ŋæɪ zɿ | thán từ | 沒事 | it's nothing | ||
194 | 嘸沒關係 | m meq kuae ci | m̩ məʔ kuɛ tɕi | thán từ | 沒有關係 | it's nothing | ||
195 | 覅緊 | fiau cin | fiɐɯ tɕiŋ | thán từ | 不要緊 | it's all right | ||
196 | 朆要緊 | fen iau cin | fəŋ iɐɯ tɕiŋ | thán từ | 不要緊 | it's all right | ||
197 | 弗搭界 | feq taq ka | fəʔ tɑʔ kɑ | tính từ | 沒有往來 | no connection | ||
198 | 弗入調 | feq zueq diau | fəʔ zuəʔ diɐɯ | tính từ | 不守規矩 | unruly | ||
199 | 如果 | zyu kou | zʮ kɤɯ | liên từ phụ thuộc | 如果 | if | ||
200 | 勒 | leq | ləʔ | giới từ | 在 | at | ||
201 | 嘸沒 | m meq | m̩ məʔ | động từ | 沒有 | to not have | ||
202 | 嘸不 | m beq | m̩ bəʔ | động từ | 沒有 | to not have | 「不」字濁化原因不明 | |
203 | 沒啥 | meq sa | məʔ sɑ | động từ | 沒有 | to not have | ||
204 | 嘸嗲事體 | m tia zy thi | m̩ tiɑ zɿ t’i | động từ | 沒有事情 | to not have anything | ||
205 | 長遠 | tsan yoe | tsɑŋ ɦiɤ | tính từ | 很久 | very long time | ||
206 | 家去 | ko chi | ko tɕ’i | động từ | 回去 | to go back | ||
207 | 拎弗清 | lin feq tshin | liŋ fəʔ ts’iŋ | động từ | 不諳世事 | to be ignorant | ||
208 | 尋 | ziun | zyəŋ | động từ | 找 | to look for | ||
209 | 尋事情 | ziun zy zin | zyəŋ zɿ ziŋ | động từ | 找事 | to look for trouble | ||
210 | 睏覺 | khuen kau | k’uəŋ kɐɯ | động từ | 睡覺 | to sleep | ||
211 | 瘟邋遢 | uen laq thaq | uəŋ lɑʔ t’ɑʔ | tính từ | 很髒 | very dirty | ||
212 | 結棍 | ciq kuen | tɕiəʔ kuəŋ | tính từ | 厲害 | awesome | ||
213 | 大興 | da shin | dɑ ɕiŋ | tính từ | 假冒僞劣 | fake | ||
214 | 秋個 | tshiou keq | ts’iɤɯ kəʔ | động từ | 豁出去做 | to dare | ||
215 | 贊剛 | tsae kan | tsɛ kɑŋ | tính từ | 很好 | very good | ||
216 | 肯 | khen | k’əŋ | động từ | 壓下 | to press | ||
217 | 戇大 | gan dou | gɑŋ dɤɯ | danh từ | 笨蛋 | idiot | ||
218 | 夯 | han | xɑŋ | tính từ | 愣頭青 | naive | ||
219 | 夯 | han | xɑŋ | động từ | 打 | to hit | ||
220 | 洋火 | yan hou | ɦiɑŋ xɤɯ | danh từ | 火柴 | match | ||
221 | 熄火 | siq hou | siəʔ xɤɯ | động từ | 完蛋 | to be finished | ||
222 | 清缸 | tshin kan | ts’iŋ kɑŋ | danh từ | 茅坑 | outhouse | ||
223 | 板燒 | pae sau | pɛ sɐɯ | danh từ | 肉丸子 | meatball | ||
224 | 滅盼 | miq phae | miəʔ p’ɛ | động từ | 休息一會兒 | to take a break | ||
225 | 開路 | khai lu | k’æɪ lu | động từ | 出發 | to set out | ||
226 | 開貨 | khai hou | k’æɪ xɤɯ | động từ | 死 | to die | ||
227 | 樹箬 | zyu niq | zʮ niəʔ | danh từ | 樹葉 | leaves | ||
228 | 虎三 | hu sae | xu sɛ | danh từ | 莽撞的人 | reckless people | ||
229 | 話招 | gho tsau | ɦo tsɐɯ | động từ | 認錯 | to admit a mistake | ||
230 | 斬肉 | tsae gnioq | tsɛ ȵiɔʔ | động từ | 買肉 | to buy meat | ||
231 | 竈鐵 | tsau thiq | tsɐɯ t’iəʔ | danh từ | 拔火棍 | fire poker | ||
232 | 來事 | lai zy | læɪ zɿ | tính từ | 厲害 | awesome | ||
233 | 來三 | lai sae | læɪ sɛ | tính từ | 厲害 | awesome | ||
234 | 洋鹼粉 | yan kae fen | ɦiɑŋ kɛ fəŋ | danh từ | 洗衣粉 | detergent | ||
235 | 康樂球 | khan loq jiou | k’ɑŋ lɔʔ dʑiɤɯ | danh từ | 檯球 | billiards | ||
236 | 番瓜 | fae ko | fɛ ko | danh từ | 南瓜 | pumpkin | ||
237 | 絞 | kau | kɐɯ | động từ | 縫 | to sew | ||
238 | 養小佬 | ian siau lau | iɑŋ siɐɯ lɐɯ | động từ | 生小孩 | to give birth | ||
239 | 剎麼頭 | saq ??? dei | sɑʔ [UNK][UNK] deɪ | danh từ | 節骨眼 | critical point | ||
240 | 要緊 | iau cin | iɐɯ tɕiŋ | tính từ | 緊急 | urgent | ||
241 | 佬小 | lau siau | lɐɯ siɐɯ | danh từ | 小兒子 | youngest son | ||
242 | 先生 | sie sen | siɪ səŋ | danh từ | 老師 | teacher | ||
243 | 榔頭 | lan dei | lɑŋ deɪ | danh từ | 錘子 | hammer | ||
244 | 剪頭 | tsie dei | tsiɪ deɪ | động từ | 理髮 | to get a haircut | ||
245 | 剃頭 | thi dei | t’i deɪ | động từ | 理髮 | to get a haircut | ||
246 | 光榔頭 | kuan lan dei | kuɑŋ lɑŋ deɪ | danh từ | 禿子 | bald person | ||
247 | 大斧 | da fu | dɑ fu | danh từ | 大刀 | big knife | ||
248 | 薛得樓 | siuq teq lei | syəʔ təʔ leɪ | danh từ | 刺蝟 | hedgehog | ||
249 | 屙 | ba | bɑ | động từ | 拉屎 | to defecate | ||
250 | 屙屎 | ou sy | ɤɯ sɿ | động từ | 拉屎 | to defecate | ||
251 | 辮答答 | bie taq taq | biɪ tɑʔ tɑʔ | danh từ | 辮子 | braid | ||
252 | 柯气 | khou chi | k’ɤɯ tɕ’i | tính từ | 討人喜歡 | charming | ||
253 | 衆畜 | tsou tshoq | tsɤɯ ts’ɔʔ | danh từ | 畜生 | bastard | ||
254 | 瞎來來 | haq lai lai | xɑʔ læɪ læɪ | tính từ | 亂來 | messy | ||
255 | 瞎來腔 | haq lai chian | xɑʔ læɪ tɕ’iɑŋ | tính từ | 亂來 | messy | ||
256 | 到則 | tau tseq | tɐɯ tsəʔ | phó từ | 十分 | really | 後置 | |
257 | 牽記 | chie ci | tɕ’iɪ tɕi | động từ | 惦記 | to remember | ||
258 | 牽掛 | chie ko | tɕ’iɪ ko | động từ | 掛念 | to worry | ||
259 | 磚頭 | tsoe dei | tsɤ deɪ | danh từ | 磚塊 | brick | ||
260 | 牆頭 | zian dei | ziɑŋ deɪ | danh từ | 牆壁 | wall | ||
261 | 鼻頭 | biq dei | biəʔ deɪ | danh từ | 鼻子 | nose | ||
262 | 手指頭 | sei tsy dei | seɪ tsɿ deɪ | danh từ | 手指 | finger | ||
263 | 瓶蓋頭 | bin kai dei | biŋ kæɪ deɪ | danh từ | 瓶蓋 | bottle cap | ||
264 | 細鬼 | si kuai | si kuæɪ | danh từ | 小鬼頭 | kid | ||
265 | 吃弗消 | chiq feq shiau | tɕ’iəʔ fəʔ ɕiɐɯ | tính từ | 吃不消 | can't take it | ||
266 | 鈿 | die | diɪ | danh từ | 錢 | money | ||
267 | 歡喜 | huoe shi | xuɤ ɕi | động từ | 喜歡 | to like | ||
268 | 漂亮 | phiau lian | p’iɐɯ liɑŋ | tính từ | 漂亮 | beautiful | ||
269 | 清爽 | tshin suan | ts’iŋ suɑŋ | phó từ | 清楚 | clear | ||
270 | 爲嗲事體 | wai tia zy thi | ɦuæɪ tiɑ zɿ t’i | phó từ | 爲什麼 | for what | ||
271 | 囊爲 | nan wai | nɑŋ ɦuæɪ | phó từ | 爲什麼 | why |