常州話 zan tsei gho /zɑŋ t͡sei̯ ɦo/

Tổng quan

Phương ngữ Thường Châu là một phương ngữ của Tiếng Ngô Thái Hồ, và của tiểu phiến Tì Lăng.

Wikipedia

吳語維基百科 中文維基百科 English Wikipedia Русский Википедия Norsk Wikipedia

Video

Khóa học

Âm nhạc

Hoạt họa

Văn hoá

Tài liệu

  • 趙元任. 現代吳語的研究. 清華學校研究院叢書第四種. 清華學校研究院. 1928.
  • 趙元任. 北京、蘇州、常州語助詞的研究. 清華學報. 1962.
  • 史有为. 常州方言的“佬”. 中国语文, 1982 (3).
  • 赵元任. 常州吟诗的乐调十七例. 中国音乐, 1983-01.
  • 贺建国. 试论常州话双音节词的连续变调及其普通话连续变调的比较. 镇江师专学报(社会科学版), 1986 (1).
  • 汪平. 常州方言的连续变调. 方言, 1988 (3).
  • 史有为. 助词“了”在常州话、上海话中的对应形式. 吴语论丛, 上海教育出版社, 1988.
  • 钱乃荣. 当代吴语研究. 上海教育出版社. 1992.
  • 常州市地方志编纂委员会. 常州市志. 中国社会科学出版社. 1995.
  • 江苏省地方志编纂委员会. 江苏省志 方言志. 南京大学出版社. 1998.
  • 殷北华. 常州方言入声与普通话对应关系初探. 常州教育学院学报, 1999 (4).
  • 殷北华. 常州方言声母与普通话声母对应关系初探. 常州教育学院学报(综合版), 2000, 18(2):30-34.
  • 钟敏. 浅谈常州话的语音特点. 第二届国际吴方言学术研讨会论文集. 2001-03.
  • 殷北华. 常州方言音韵结构特点初探. 常州师专学报, 2002, 20(5):109-113.
  • 史有为. 常州话的达成貌及其价值. 现代中国语研究. 2002.
  • 钟敏. 常州话的文白异读探析. 常州工学院学报(社会科学版), 2005, 23(4):12-15.
  • 周晓锋、徐益锋、范炎培. 常州方言. 黑龙江人民出版社, 2005.
  • 劲松、瞿霭堂. 常州话前高元音的舌尖化. 第三届国际吴方言学术研讨会论文集, 2005-04.
  • 支洁. 常州方言语音的内部分歧探析. 常州工学院学报(社会科学版), 2006, 24(3):19-23.
  • 秦德祥、钟敏、柳飞、金丽藻. 赵元任、程曦的诗文吟诵. 方言, 2006 (2).
  • 史皓元, 石汝杰, 顾黔. 江淮官话与吴语边界的方言地理学研究. 上海教育出版社. 2006-12.
  • 钱晶. 常州方言声调实验研究. 南京师范大学硕士学位论文. 2007.
  • 巢云栋. 〈官场现形记〉常州方言初探. 珠海出版社, 2007-10.
  • 吴语协会. 常州话拼音方案. 2007-06.
  • 钟敏. 常州话单音节形容词三字格变式的分析. 江苏广播电视大学学报, 2007, 18(6):61-64.
  • 金丽藻. 常州话绅谈与街谈之离合融变. 常州工学院学报(社会科学版), 2008, 26(3):75-78,83
  • 钟敏, 金丽藻, 秦德祥. 赵元任先生吟诵诗文记音. 第四届国际吴方言学术研讨会论文集, 2008-03.
  • 陈立平. 双语社团语码转换研究:以常州话—普通话语码转换为例. 上海交通大学出版社, 2009-07.
  • 范炎培,钟敏. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集. 2010.
  • 范炎培. 漫话常州方言. 江苏人文社会科学讲座. 2010.
  • 庄洲牮. 常州方言语音向普通话靠拢趋势研究. 南京林业大学. 2010.
  • 屠国瑞. 略论方言词典的注音——附常州方言注音方案. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集, 2010-03.
  • 刘民钢. 赵元任《现代吴语的研究》所记声调的转写. 第五届国际吴方言学术研讨会论文集, 2010-03.
  • 张伟芳. 常州方言匣母的读音类型与历史演变. 常州工学院学报(社会科学版). 2010, 28(2):65-69.
  • 金丽藻. 赵元任与常州方言语音研究. 常州工学院学报(社会科学版), 2011, 29(3):7-12.
  • 姜文洁. 普通话“很”与常州话“到则”组合功能异同分析. 现代语文(下旬.语言研究), 2012 (5):58-60.
  • 王琼. 常州方言语音研究综述. 现代语文(下旬.语言研究), 2014 (4):10-11
  • 钱惠英. 常州金坛方言音系记略. 无锡商业职业技术学院学报. 2016, 16(5): 105–112.
  • 张律, 安师墨. 从连读变调看常州方言“绅谈”与“街谈”的语音差异. 现代语文(下旬.语言研究), 2017 (2):39-43
  • 钟敏. 常州方言四字格俗成语释例. 江苏理工学院学报. 2018.
  • 张律. 常州方言对常州普通话语音的影响. 金陵科技学院学报(社会科学版). 2019 (1):61-64,74

Từ điển

Từ điển trực tuyến Thường Châu
271 / 271
#Từ
Wuphin

IPA

từ loạithẻý nghĩaghi chú
Tiếng TrungTiếng Anh
1常州話zan tsei ghozɑŋ tseɪ ɦodanh từ riêng常州話Changzhou dialect
2吳語wu yuɦu ɦydanh từ riêng吳語Wu dialect
3ngouŋɤɯđại từI
4gniȵiđại từyou (singular)
5dađại từhe/she/it
6我家ngou koŋɤɯ kođại từ我們we (exclusive)
7哈你hae gnixɛ ȵiđại từ咱們we (inclusive)
8哈你家hae gni koxɛ ȵi kođại từ咱們we (inclusive)
9你家gni koȵi kođại từ你們you (plural)
10佗家da kodɑ kođại từ他們they
11自家zy kozɿ kođại từ自己oneself
12tiatiɑtừ hạn định什麼what / which本字「底」
13嗲人tia nintiɑ niŋđại từwho
14zaephó từ一起together本字「全」
15男人家noe gnin konɤ ȵiŋ kodanh từ男人(已婚)male (married)
16女人家gniu gnin koȵy ȵiŋ kodanh từ女人(已婚)female (married)
17男佬noe launɤ lɐɯdanh từ丈夫husband
18女佬gniu lauȵy lɐɯdanh từ妻子wife
19老倌lau kuoelɐɯ kuɤdanh từ丈夫husband
20老嬤lau molɐɯ modanh từ妻子wife亦作「老媽」「老嫫」,「嬤」本字「母」
21老嬤嬤lau mo molɐɯ mo modanh từ老太婆old woman
22佬小lau siaulɐɯ siɐɯdanh từ男孩boy
23佬小家lau siau kolɐɯ siɐɯ kodanh từ男孩子boy
24丫頭o deio deɪdanh từ女孩girl
25細丫頭si o deisi o deɪdanh từ小女孩girl
26毛丫頭mau o deimɐɯ o deɪdanh từ小女孩girl
27丫頭家o dei koo deɪ kodanh từ女孩子girl
28女女gniu gniuȵy ȵydanh từ女兒daughter
29阿爹a tiɑ tidanh từ爺爺grandfather
30tiatiɑdanh từfather
31老子lau tsylɐɯ tsɿdanh từ爸爸father
32親娘tshin gniants’iŋ ȵiɑŋdanh từ奶奶grandmother
33姆媽m mam̩ mɑdanh từ媽媽mom
34恩娘gn gnianȵ̩ ȵiɑŋdanh từ母親mother
35舅公jiou kondʑiɤɯ koŋdanh từ外公grandfather
36娘舅gnian jiouȵiɑŋ dʑiɤɯdanh từ舅父uncle
37阿舅a jiouɑ dʑiɤɯdanh từ舅子uncle
38娘娘gnian gnianȵiɑŋ ȵiɑŋdanh từ姑母aunt
39𡚭𡚭paq paqpɑʔ pɑʔdanh từ姑母aunt本字「伯伯」(蘇州音)
40大阿伯dou aq poqdɤɯ ɑʔ pɔʔdanh từ大伯子husband's elder brother
41細阿叔si a soqsi ɑ sɔʔdanh từ小叔子husband's younger brother
42舍姆sa msɑ m̩danh từ產婦woman in childbirth
43細赤佬si tsheq lausi ts’əʔ lɐɯdanh từ小混蛋rascal
44小赤佬siau tsheq lausiɐɯ ts’əʔ lɐɯdanh từ小伙子lad
45舊年頭jiou gnie deidʑiɤɯ ȵiɪ deɪdanh từ去年last year
46開年頭khai gnie deik’æɪ ȵiɪ deɪdanh từ明年next year
47前年頭zie gnie deiziɪ ȵiɪ deɪdanh từ前年the year before last
48前年子zie gnie tsyziɪ ȵiɪ tsɿdanh từ前年the year before last
49今夜cin yatɕiŋ ɦiɑdanh từ今天today
50今朝頭cin tsau deitɕiŋ tsɐɯ deɪdanh từ今天today
51明朝men tsauməŋ tsɐɯdanh từ明天tomorrow
52明朝頭men tsau deiməŋ tsɐɯ deɪdanh từ明天tomorrow
53昨頭zo deizo deɪdanh từ昨天yesterday
54昨夜子zo ya tsyzo ɦiɑ tsɿdanh từ昨天yesterday
55前夜頭zie ya deiziɪ ɦiɑ deɪdanh từ前天the day before yesterday
56前夜子zie ya tsyziɪ ɦiɑ tsɿdanh từ前天the day before yesterday
57後朝ghei tsauɦeɪ tsɐɯdanh từ后天the day after tomorrow
58後朝頭ghei tsau deiɦeɪ tsɐɯ deɪdanh từ后天the day after tomorrow
59上昼zan tseizɑŋ tseɪdanh từ上午morning
60上昼頭zan tsei deizɑŋ tseɪ deɪdanh từ上午morning
61下昼gho tseiɦo tseɪdanh từ下午afternoon
62下昼頭gho tsei deiɦo tseɪ deɪdanh từ下午afternoon
63日勒gniq leqȵiəʔ ləʔdanh từ白天daytime
64夜勒ya leqɦiɑ ləʔdanh từ晚上night
65早起頭tsau chi deitsɐɯ tɕ’i deɪdanh từ早晨early morning
66辰光zen kuanzəŋ kuɑŋdanh từ时间time
67過歇頭kou shiq deikɤɯ ɕiəʔ deɪdanh từ从前in the past
68過歇光kou shiq kuankɤɯ ɕiəʔ kuɑŋdanh từ从前in the past
69一歇歇iq shiq shiqiəʔ ɕiəʔ ɕiəʔdanh từ一会儿a while
70歇昼shiq tseiɕiəʔ tseɪdanh từ午休noon break
71日頭gniq deiȵiəʔ deɪdanh từ太阳sun
72亮月lian yuqliɑŋ ɦyəʔdanh từ月亮moon
73霍霍險hoq hoq shiexɔʔ xɔʔ ɕiɪdanh từ閃電lightning「險」本字「閃」
74陣頭響dzen deidzəŋ deɪdanh từ打雷thunder
75蒙松雨mon son yumoŋ soŋ ɦydanh từ小雨drizzle
76冷汛lan shiunlɑŋ ɕyəŋdanh từ寒潮cold wave
77日腳gniq ciaqȵiəʔ tɕiɑʔdanh từ日子day
78絹頭cioe deitɕiɤ deɪdanh từ手絹handkerchief
79紐頭gniou deiȵiɤɯ deɪdanh từ紐扣button
80鞋衣帶gha yi taɦɑ ɦi tɑdanh từ鞋帶shoelace
81被頭bi deibi deɪdanh từ被子quilt
82沿線ye sieɦiɪ siɪdanh từ縫衣針sewing needle
83抽斗tshei teits’eɪ teɪdanh từ抽屜drawer
84家生ko sanko sɑŋdanh từ家具furniture
85薄刀boq taubɔʔ tɐɯdanh từ菜刀kitchen knife
86骨牌凳kueq ba tenkuəʔ bɑ təŋdanh từ方凳stool
87灶屋間tsau oq kaetsɐɯ ɔʔ kɛdanh từ廚房kitchen
88老丫lau olɐɯ odanh từ烏鴉crow
89白烏龜boq u kuaibɔʔ u kuæɪdanh từgoose
90癩團la doelɑ dɤdanh từ癩蛤蟆toad
91百腳poq ciaqpɔʔ tɕiɑʔdanh từ蜈蚣centipede
92河蚬ghou shieɦɤɯ ɕiɪdanh từ蚯蚓earthworm
93偷瓜畜thei ko shioqt’eɪ ko ɕiɔʔdanh từ刺猬hedgehog
94雞婆ci boutɕi bɤɯdanh từ母雞hen
95棒冰ban pinbɑŋ piŋdanh từ冰棍兒popsicle
96混堂wen danɦuəŋ dɑŋdanh từ浴室bathroom
97明堂men danməŋ dɑŋdanh từ天井courtyard
98dađộng từto wash
99汏浴da ghioqdɑ ɦiɔʔđộng từ洗澡to bathe
100sisiđộng từto wash
101衣裳yi zanɦi zɑŋdanh từ衣服clothes
102洗浴si ghioqsi ɦiɔʔđộng từ洗澡to bathe
103白相baq sianbɑʔ siɑŋđộng từto play亦作「孛相」
104揩面kha miek’ɑ miɪđộng từ洗臉to wash face
105面盤子mie boe tsymiɪ bɤ tsɿdanh từface
106酒塘tsiou dantsiɤɯ dɑŋdanh từ酒窩dimple
107眼烏珠ngae u tsyuŋɛ u tsʮdanh từ眼珠eyeball
108讒吐zae thuzɛ t’udanh từ口水saliva
109牙官ngo kuoeŋo kuɤdanh từ下巴chin
110濟手tsi seitsi seɪdanh từ左手left hand
111順手zuen seizuəŋ seɪdanh từ右手right hand
112腳骨浪ciaq kueq lantɕiɑʔ kuəʔ lɑŋdanh từ腳踝ankle
113膝饅頭ciaq moe deitɕiɑʔ mɤ deɪdanh từ膝蓋knee
114腳膀ciaq bantɕiɑʔ bɑŋdanh từleg
115做生活tsou san weqtsɤɯ sɑŋ ɦuəʔđộng từ幹活兒to work
116吃生活chiq san weqtɕ’iəʔ sɑŋ ɦuəʔđộng từ挨揍to get beaten
117收作sei tsouseɪ tsɤɯđộng từ收拾to tidy up
118哭死khoq syk’ɔʔ sɿđộng từto cry
119poupɤɯđộng từto walk亦作「跛」
120抽昏tshei huents’eɪ xuəŋđộng từ打呼嚕to snore
121相罵sian mosiɑŋ mođộng từ吵架to argue
122死血sy shiuqsɿ ɕyəʔdanh từ凍瘡chilblain
123雀子斑tshiaq tsy paets’iɑʔ tsɿ pɛdanh từ雀斑freckles
124篤舌頭toq zeq deitɔʔ zəʔ deɪdanh từ口吃stutter
125勒旁骨leq ban kueqləʔ bɑŋ kuəʔdanh từ勒骨collarbone
126電火die houdiɪ xɤɯdanh từ電燈electric light
127來士lai zylæɪ zɿtính từ能幹capable
128來士得lai zy teqlæɪ zɿ təʔtính từ能幹capable
129體面thi miet’i miɪtính từ漂亮beautiful
130曉則shiau tseqɕiɐɯ tsəʔđộng từ知道to know
131認則gnin tseqȵiŋ tsəʔđộng từ認識to recognize
132彎轉uae tsoeuɛ tsɤđộng từ轉彎to turn
133做人家tsou gnin kotsɤɯ ȵiŋ kođộng từ節約to save
134??[UNK][UNK]động từto hide
135漏落lei loqleɪ lɔʔđộng từ丟失to lose
136坍沖thae tshont’ɛ ts’oŋđộng từ丟臉to disgrace
137坍臺thae tshont’ɛ ts’oŋđộng từ丟臉to disgrace
138拆爛污tshaq lae ???ts’ɑʔ lɛ [UNK][UNK]tính từ馬虎careless
139懂清頭ton tshin deitoŋ ts’iŋ deɪtính từ懂事sensible
140ieđộng từto hide
141laulɐɯtrợ từ(associative particle?)亦作「佬」
142vaeqvɛʔtrợ từ(interrogative particle)
143哪哼na hannɑ xɑŋphó từ怎樣how
144奈尷na kaenɑ kɛphó từ怎麼how
145奈何na haenɑ xɛphó từ怎麼how
146奈佬na launɑ lɐɯphó từ怎麼how
147baeđộng từto do用於「奈何辦」「奈尷辦」(怎麼辦)
148奈尷佬na kae launɑ kɛ lɐɯtính từ怎麼樣how
149奈何佬na hae launɑ xɛ lɐɯtính từ怎麼樣how
150uequəʔtrợ từ(sentence-final particle)
151aɑtrợ từ(exclamatory particle)
152謝謝zia ziaziɑ ziɑthán từ謝謝thank you
153zyzɿtrợ động từto be
154feqfəʔphó từnot本字「不」
155個麼kou meqkɤɯ məʔphó từ那麼so
156haixæɪ地方?place?
157ciautɕiɐɯđộng từto be called as
158再會tsai uaitsæɪ uæɪthán từ再見goodbye
159大家da kodɑ kođại từ大家everyone
160豬嘍嘍tsy lou loutsɿ lɤɯ lɤɯdanh từ小豬piglet
161鴨弟弟aq di diɑʔ di didanh từ小鴨duckling
162keqkəʔtrợ từof
163kaetừ hạn địnhthis
164箇裡kae likɛ liđại từ這裡here
165過裡kou likɤɯ liđại từ那裡there
166箇麼keq meqkəʔ məʔphó từ這麼so
167過麼kou meqkɤɯ məʔphó từ這麼so
168kaukɐɯliên từ kết hợpand
169搭則taq tseqtɑʔ tsəʔliên từ kết hợpand
170搭則taq tseqtɑʔ tsəʔdanh từ搭檔partner
171照應tsau intsɐɯ iŋđộng từ照顧to take care of
172寫意sia yisiɑ ɦitính từ舒服comfortable
173推板thai paet’æɪ pɛtính từ差勁bad
174peqpəʔgiới từto本字「把」
175弗要feq iaufəʔ iɐɯtrợ động từ不要don't
176fiaufiɐɯtrợ động từ不要don't
177事體zy thizɿ t’idanh từ事情thing
178maephó từvery
179jiondʑioŋphó từvery
180oqɔʔphó từvery
181弗曾feq tsenfəʔ tsəŋtrợ động từ沒有didn't
182fenfəŋtrợ động từ沒有didn't
183弗會feq uaifəʔ uæɪtrợ động từ不會won't
184𣍐fuaifuæɪtrợ động từ不會won't
185弗好feq haufəʔ xɐɯtrợ động từ不好bad
186𪥸feq haufəʔ xɐɯtrợ động từ不好bad
187只要tsaq iautsɑʔ iɐɯliên từ phụ thuộc只要only if
188tsiautsiɐɯliên từ phụ thuộc只要only if
189物事veq zyvəʔ zɿdanh từ東西thing
190東西ton shitoŋ ɕidanh từ東西thing
191對不起tai peq chitæɪ pəʔ tɕ’ithán từ對不起sorry
192弗關事feq kuae zyfəʔ kuɛ zɿthán từ沒有關係it doesn't matter
193弗礙事feq ngai zyfəʔ ŋæɪ zɿthán từ沒事it's nothing
194嘸沒關係m meq kuae cim̩ məʔ kuɛ tɕithán từ沒有關係it's nothing
195覅緊fiau cinfiɐɯ tɕiŋthán từ不要緊it's all right
196朆要緊fen iau cinfəŋ iɐɯ tɕiŋthán từ不要緊it's all right
197弗搭界feq taq kafəʔ tɑʔ kɑtính từ沒有往來no connection
198弗入調feq zueq diaufəʔ zuəʔ diɐɯtính từ不守規矩unruly
199如果zyu kouzʮ kɤɯliên từ phụ thuộc如果if
200leqləʔgiới từat
201嘸沒m meqm̩ məʔđộng từ沒有to not have
202嘸不m beqm̩ bəʔđộng từ沒有to not have「不」字濁化原因不明
203沒啥meq saməʔ sɑđộng từ沒有to not have
204嘸嗲事體m tia zy thim̩ tiɑ zɿ t’iđộng từ沒有事情to not have anything
205長遠tsan yoetsɑŋ ɦiɤtính từ很久very long time
206家去ko chiko tɕ’iđộng từ回去to go back
207拎弗清lin feq tshinliŋ fəʔ ts’iŋđộng từ不諳世事to be ignorant
208ziunzyəŋđộng từto look for
209尋事情ziun zy zinzyəŋ zɿ ziŋđộng từ找事to look for trouble
210睏覺khuen kauk’uəŋ kɐɯđộng từ睡覺to sleep
211瘟邋遢uen laq thaquəŋ lɑʔ t’ɑʔtính từ很髒very dirty
212結棍ciq kuentɕiəʔ kuəŋtính từ厲害awesome
213大興da shindɑ ɕiŋtính từ假冒僞劣fake
214秋個tshiou keqts’iɤɯ kəʔđộng từ豁出去做to dare
215贊剛tsae kantsɛ kɑŋtính từ很好very good
216khenk’əŋđộng từ壓下to press
217戇大gan dougɑŋ dɤɯdanh từ笨蛋idiot
218hanxɑŋtính từ愣頭青naive
219hanxɑŋđộng từto hit
220洋火yan houɦiɑŋ xɤɯdanh từ火柴match
221熄火siq housiəʔ xɤɯđộng từ完蛋to be finished
222清缸tshin kants’iŋ kɑŋdanh từ茅坑outhouse
223板燒pae saupɛ sɐɯdanh từ肉丸子meatball
224滅盼miq phaemiəʔ p’ɛđộng từ休息一會兒to take a break
225開路khai luk’æɪ luđộng từ出發to set out
226開貨khai houk’æɪ xɤɯđộng từto die
227樹箬zyu niqzʮ niəʔdanh từ樹葉leaves
228虎三hu saexu sɛdanh từ莽撞的人reckless people
229話招gho tsauɦo tsɐɯđộng từ認錯to admit a mistake
230斬肉tsae gnioqtsɛ ȵiɔʔđộng từ買肉to buy meat
231竈鐵tsau thiqtsɐɯ t’iəʔdanh từ拔火棍fire poker
232來事lai zylæɪ zɿtính từ厲害awesome
233來三lai saelæɪ sɛtính từ厲害awesome
234洋鹼粉yan kae fenɦiɑŋ kɛ fəŋdanh từ洗衣粉detergent
235康樂球khan loq jiouk’ɑŋ lɔʔ dʑiɤɯdanh từ檯球billiards
236番瓜fae kofɛ kodanh từ南瓜pumpkin
237kaukɐɯđộng từto sew
238養小佬ian siau lauiɑŋ siɐɯ lɐɯđộng từ生小孩to give birth
239剎麼頭saq ??? deisɑʔ [UNK][UNK] deɪdanh từ節骨眼critical point
240要緊iau ciniɐɯ tɕiŋtính từ緊急urgent
241佬小lau siaulɐɯ siɐɯdanh từ小兒子youngest son
242先生sie sensiɪ səŋdanh từ老師teacher
243榔頭lan deilɑŋ deɪdanh từ錘子hammer
244剪頭tsie deitsiɪ deɪđộng từ理髮to get a haircut
245剃頭thi deit’i deɪđộng từ理髮to get a haircut
246光榔頭kuan lan deikuɑŋ lɑŋ deɪdanh từ禿子bald person
247大斧da fudɑ fudanh từ大刀big knife
248薛得樓siuq teq leisyəʔ təʔ leɪdanh từ刺蝟hedgehog
249bađộng từ拉屎to defecate
250屙屎ou syɤɯ sɿđộng từ拉屎to defecate
251辮答答bie taq taqbiɪ tɑʔ tɑʔdanh từ辮子braid
252柯气khou chik’ɤɯ tɕ’itính từ討人喜歡charming
253衆畜tsou tshoqtsɤɯ ts’ɔʔdanh từ畜生bastard
254瞎來來haq lai laixɑʔ læɪ læɪtính từ亂來messy
255瞎來腔haq lai chianxɑʔ læɪ tɕ’iɑŋtính từ亂來messy
256到則tau tseqtɐɯ tsəʔphó từ十分really後置
257牽記chie citɕ’iɪ tɕiđộng từ惦記to remember
258牽掛chie kotɕ’iɪ kođộng từ掛念to worry
259磚頭tsoe deitsɤ deɪdanh từ磚塊brick
260牆頭zian deiziɑŋ deɪdanh từ牆壁wall
261鼻頭biq deibiəʔ deɪdanh từ鼻子nose
262手指頭sei tsy deiseɪ tsɿ deɪdanh từ手指finger
263瓶蓋頭bin kai deibiŋ kæɪ deɪdanh từ瓶蓋bottle cap
264細鬼si kuaisi kuæɪdanh từ小鬼頭kid
265吃弗消chiq feq shiautɕ’iəʔ fəʔ ɕiɐɯtính từ吃不消can't take it
266diediɪdanh từmoney
267歡喜huoe shixuɤ ɕiđộng từ喜歡to like
268漂亮phiau lianp’iɐɯ liɑŋtính từ漂亮beautiful
269清爽tshin suants’iŋ suɑŋphó từ清楚clear
270爲嗲事體wai tia zy thiɦuæɪ tiɑ zɿ t’iphó từ爲什麼for what
271囊爲nan wainɑŋ ɦuæɪphó từ爲什麼why